STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bò 22-Yên châu-Sơn la
|
4 ha | 4con | Vi Thị Hằng (Đức) | Bò sinh sản (15/10/2023) , Bò thịt (30/04/2023) | |
2 |
Lô trồng nấm cô Phan
|
100 ha | 100m2 | Nguyễn Thị Phan | Nấm sò nâu (25/09/2022) |
STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Bò 22-Yên châu-Sơn la
|
4 m 2 | Vi Thị Hằng (Đức) | Bò sinh sản (15/10/2023) , Bò thịt (30/04/2023) | |
2 |
Lô trồng nấm cô Phan
|
100 m 2 | Nguyễn Thị Phan | Nấm sò nâu (25/09/2022) |
STT | Vật tư | Nhà sản xuất | Công dụng | Liều lượng | Chủng loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cỏ chăn nuôi tự nhiên | Thức ăn chăn nuôi | 50 kg/ngày | Thức ăn chăn nuôi | |
2 | Bột ngô | Tự trồng | Cung cấp đủ dinh dưỡng cho bò sinh sản | 1-2 kg/ngày | Thức ăn chăn nuôi |
3 | Cám gạo | Tự trồng | Bổ sung dinh dưỡng | 1-2kg/ngày | Thức ăn chăn nuôi |
4 | Cám gạo | Tự trồng | Bổ sung dinh dưỡng | 1-2kg/ngày | Thức ăn chăn nuôi |
STT | Chủ hộ | Địa chỉ |
---|---|---|
1 | Lường Thị Thắm | Là ngà 2, Mường sang, Mộc châu, Sơn La |
2 | Lường Thị Hoạch | Lò lườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
3 | Lữ Thị Sen | Lò lườn, Mường sang, Mộc châu,,Sơn la |
4 | Hà Thị Quyên | Sò lườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
5 | Vì Thị Tình | Lò sườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
6 | Vì Thị Thơm | Sò lườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
7 | Hoàng Thị Thắm | Sò lườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
8 | Vì Văn Thủy | Sò lườn, mường sang, Mộc châu, Sơn la |
9 | Hoàng Văn Viễn | Sò lườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
10 | Hà Thị Thoa | Sò lườn, Mường sang, Mộc châu, Sơn la |
11 | Sa Thị Tích | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
12 | Lữ Thị Sộm | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
13 | Lò Văn Phân | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
14 | Lò Văn Yến | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
15 | Vì Văn Mắn | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
16 | Vì Văn Thanh | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
17 | Vì Thị Nhúng | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
18 | Tạ Thị Lụa | Tiểu khu 66 TT nông trường Mộc châu Sơn la |
19 | Lý Thị Lâm | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
20 | Lý Thị Chanh | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
21 | Lý Văn Dũng | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
22 | Đỗ Thị Huệ | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
23 | Đặng Thị Phúc | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
24 | Bàn Thị Thủy | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
25 | Triệu Thị Quỳnh Nga | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
26 | Lý Thị Hiền | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
27 | Cù Thị Hằng | Tiểu khu 3 Nà mường Mộc châu Sơn la |
28 | Hà Thị Ngọc | Đoàn kết Nà mường Mộc châu Sơn la |
29 | Đinh Thị Phiên | Đoàn kết Nà mường Mộc châu Sơn la |
30 | Đinh Thị Duy | Đoàn kết Nà mường Mộc châu Sơn la |
31 | Bàn Thu Thủy | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
32 | Triệu Thị Kim | Nà mường Mộc châu Sơn la Sơn la |
33 | Bàn Văn Hà | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
34 | Bàn Thị Lê | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
35 | Đặng Thị Thúy | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
36 | Đinh Thị Huế | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
37 | Đinh Thị Hương | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
38 | Bàn Thị Thương | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
39 | Đặng Văn Phương | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
40 | Bàn Văn Long | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
41 | Hà Thị Hồng | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
42 | Đặng Thị Vinh | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
43 | Nguyễn Thị Nga | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
44 | Lò Thị Bình | Là ngà 1 Mường sang Mộc châu Sơn la |
45 | Vì Thị Mai Dung | Là ngà 1 Mường sang Mộc châu Sơn la |
46 | Sa Văn Thành | Là Ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
47 | Lữ Văn Hoàn | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
48 | Vì Thị Tiền | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
49 | Vì Văn Thoan | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
50 | Hoàng Văn Hậu | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
51 | Bùi Văn Cừ | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
52 | Hoàng Đại Dương | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
53 | Vì Thị Mai | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
54 | Hà Thị Thu Hoài | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
55 | Lò Văn Chung | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
56 | Vì Văn Thư | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
57 | Lữ Văn Sum | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
58 | Lò Thị Thanh | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
59 | Hà Thị Vượng | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
60 | Hà Thị Điệp | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
61 | Lò Thị Inh | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
62 | Vì VănThảo | Sò lườn Mường sang Mộc châu Sơn la |
63 | Nguyễn Khuông Chính | Tiểu khu 66 TT nông trường Mộc châu Sơn la |
64 | Bàn Văn Chiến | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
65 | Bàn Văn Chen | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
66 | Đặng Thị Xuân | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
67 | Nguyễn Tiến Hải | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
68 | Lý Văn Đào | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
69 | Đặng Văn Hiệp | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
70 | Bàn Văn Hùng | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
71 | Lý Thị Bình | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
72 | Nguyễn Văn Toàn | Tiểu khu 3 Nà mường Mộc châu Sơn la |
73 | Hà Thị Lập | Đoàn kết Nà mường Mộc châu Sơn la |
74 | Lường Văn Vui | Đoàn kết Nà mường Mộc châu Sơn la |
75 | Đinh Văn Vĩnh | Đoàn kết Nà mường Mộc châu Sơn la |
76 | Lý Văn Hường | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
77 | Đặng Văn Nam | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
78 | Bàn Văn Tiến | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
79 | Bàn Văn Cao | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
80 | Bàn Văn Phúc | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
81 | Bàn Văn Lợi | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
82 | Bàn Văn Quý | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
83 | Lý Văn Chào | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
84 | Bàn Thị Quý | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
85 | Đoàn Thị Khương | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
86 | Mùi Văn Toàn | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
87 | Nguyễn Thế Dương | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
88 | Nguyễn Hải Long | Sỳ lỳ Nà mường Mộc châu Sơn la |
89 | Lò Văn Nói | Là ngà 1 Mường sang Mộc châu Sơn la |
90 | Hoàng Thị Phạnh | Là ngà 1 Mường sang Mộc châu Sơn la |
91 | Đinh Thị Duyên | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
92 | Hoàng Văn Khâm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
93 | Hà Thị Hằng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
94 | Lò Thị Thiên | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
95 | Vì Thị Che | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
96 | Lường Thị Thủy | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
97 | Lường Thị Mẫn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
98 | Hoàng Thị Thắm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
99 | Lường Thị Thanh Tuyết | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
100 | Hà Thị Thiếu | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
101 | Đặng Thị Sinh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
102 | Bàn Thị Thu | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
103 | Bàn Thị Phượng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
104 | Đặng Thị Hương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
105 | Nguyễn Thị Xuyến | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
106 | Hà thị Vân | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
107 | Bàn Thị Hiền | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
108 | Bàn Thị Chanh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
109 | Bàn Thị Nái | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
110 | Đặng Thị Hòa | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
111 | Lý Thị Loan | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
112 | Triệu Thị Minh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
113 | Lê Thị Hà | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
114 | Lường Thị Lang | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
115 | Lường Thị Hạnh | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
116 | Lường Thị Hân | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
117 | Vì Thị Điệp | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
118 | Sa Thị Vĩnh | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
119 | Hà Thị Họa | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
120 | Lường Thị Mùi | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
121 | Sa Thị Viễn | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
122 | Hoàng Thị Âng | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
123 | Lường Thị Ven | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
124 | Sa Thị Mừng | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
125 | Lường Thị Bong | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
126 | Sa Thị Vui | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
127 | Lường Thị Lan | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
128 | Lường Thị Thảo | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
129 | Lò Thị Thim | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
130 | Lường Thị Thủy | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
131 | Hoàng Thị Quyên | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
132 | Hà Thị Xúm | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
133 | Hoàng Thị Bình | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
134 | Hà Thị Thuận | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
135 | Mùi Thị Hà | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
136 | Lường Văn Thuần | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
137 | Hoàng Thị Phương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
138 | Hoàng Văn Phóng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
139 | Lường Trọng Tài | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
140 | Lường Văn Đình | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
141 | Lường Văn Xóm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
142 | Lường Văn Trường | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
143 | Hoàng Văn Phượng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
144 | Hoàng Thị Yệu | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
145 | Lường Văn Sen | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
146 | Bàn Văn Sin | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
147 | Triệu Hồng Nguyên | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
148 | Đặng Văn Hùng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
149 | Bàn Văn Long | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
150 | Nguyễn Thành Phương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
151 | Triệu Văn Xuân | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
152 | Triệu Xuân Bích | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
153 | Bàn Văn Thắng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
154 | Lý Văn Cảnh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
155 | Triệu Xuân Hương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
156 | Triệu Quang Đại | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
157 | Đặng Văn Chi | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
158 | Nguyễn Bảo Trung | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
159 | Hoàng Phi Hùng | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
160 | Lò Thị Oanh | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
161 | Lường Văn Hương | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
162 | Vì Thị Chinh | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
163 | Hoàng Văn Kiên | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
164 | Hà Thị Hiền | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
165 | Sa Văn E | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
166 | Lò Văn Học | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
167 | Sa Đức Hợp | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
168 | Lường Văn Phương | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
169 | Hà Văn Chinh | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
170 | Hoàng Văn Hương | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
171 | Mùi Văn An | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
172 | Đinh Công Sâm | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
173 | Lường Văn Tùng | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
174 | Sa Văn Trường | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
175 | Sa Văn Quỳnh | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
176 | Vì Văn Biên | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
177 | Lò Văn Hằng | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
178 | Lường Văn Khiên | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
179 | Hoàng Văn Nam | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
180 | Sa Văn Trường | Là ngà 2 Mường sang Mộc châu Sơn la |
181 | Mùi Thị Vân | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
182 | Phan Thanh Nga | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
183 | Hà Thị Hiền | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
184 | Quach Thị Hải | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
185 | Đoàn Mai Hương | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
186 | Đinh Thị Oanh | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
187 | Mùi Thị Linh | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
188 | Trương Thị Tiến | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
189 | Quàng Thị Nga | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
190 | Hà Thị HIền | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
191 | Nguyễn Thị Lan | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
192 | Lò Thị Thúy | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
193 | Hà Thị Diệp | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
194 | Hoàng Thị Hà | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
195 | Lường Thị Buôn | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
196 | Hà Thị Thủy | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
197 | Hà Thị Thùy Linh | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
198 | Bùi Thị Ngần | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
199 | Hoàng Thị Thinh | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
200 | Hoàng Thị Vui | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
201 | Hà Thị Nga ( Thủy) | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
202 | Lò Thị Thư | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
203 | Lường Thị Cúc | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
204 | Lò Văn Thỏa | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
205 | Nguyễn Thị Vân Anh | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
206 | Hà Thị Thụ | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
207 | Lường Thị Thiệp | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
208 | Lường Thị Huân | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
209 | Bàn Thị Liên | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
210 | Đinh Thị Áy | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
211 | Lò Thị Mai | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
212 | Hoàng Thị Thùy | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
213 | Vì Thị Pặn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
214 | Lường Thị Túng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
215 | Lường Thị Phấn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
216 | Vì Thị Khánh Huyền | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
217 | Hà Thị Liêm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
218 | Đinh Thị Hoàn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
219 | Bùi Thị Sử | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
220 | Lò Thị Hạnh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
221 | Vì Thị Kim | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
222 | Vì Thị Vượng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
223 | Lường Thị Lịch | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
224 | Vì Thị Nhấn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
225 | Lương Thị Hưng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
226 | Mùi Văn Trung | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
227 | Bùi Chí Linh | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
228 | Trương Văn Ninh | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
229 | Trương Viết Tuấn | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
230 | Nguyễn Hồng Duyên | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
231 | Hà Văn Nhật | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
232 | Lê Văn Khải | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
233 | Mùi Văn Minh | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
234 | Đinh Công Phương | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
235 | Hoàng Văn Hương | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
236 | Bùi Văn Thanh | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
237 | Hà Văn Phường | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
238 | Hà Thị Muôn | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
239 | Hà Thị Tính | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
240 | Lò Văn Phin | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
241 | Hà Mạnh Lân | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
242 | Khuất Duy Thái | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
243 | Lường Thị Là | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
244 | Lò Thanh Việt | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
245 | Lường Trung Sóng | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
246 | Hà Văn Thủy | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
247 | Hà Thị Hoa | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
248 | Hoàng Văn Hoạch | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
249 | Lường Thị Đoàn | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
250 | Hà Văn Chiên | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
251 | Lường Chung Hòa | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
252 | Lò Văn Phòng | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
253 | Hà Thị Uôn | Tiếu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
254 | Trịnh Văn Thắng | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
255 | Đinh Công Trưng | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
256 | Mùi Văn Hải | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
257 | Lầu A Đứng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
258 | Vì Văn Luyến | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
259 | Mùi Văn Huấn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
260 | Lường Văn Xuân | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
261 | Hoàng Anh Đạt | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
262 | Lường Trọng Liêm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
263 | Hoàng Văn Hòa | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
264 | Lường Văn Soan | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
265 | Hoàng Văn Mừng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
266 | Lường Văn Tuấn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
267 | Lường Đức Nhân | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
268 | Hoàng Thị On | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
269 | Hoàng Văn Quang | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
270 | Hoàng Văn Nam | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
271 | Hoàng Thị Hiền | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
272 | Hoàng Thị Đương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
273 | Lường Thị Hiền | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
274 | Bùi Thị Chin | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
275 | Hoàng Lệ Quyên | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
276 | Triệu Thị Hường | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
277 | Lường Thị Năm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
278 | Hoàng Thị Hiếm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
279 | Hoàng Thị Dịu | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
280 | Hoàng Thị Hương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
281 | Hoàng Thị Thảo | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
282 | Hoàng Thị Phương | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
283 | Hoàng Thị Tính | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
284 | Tạ Thị Thôi | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
285 | Lường Thị Pâng | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
286 | Ngần Thị Thu | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
287 | Lường thị Thêu | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
288 | Hoàng Thị Muốn | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
289 | Hà Thị Hạnh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
290 | Lường Thị Thủy | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
291 | Lường Thị Nua | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
292 | Hoàng Thị Thu Hiền | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
293 | Hà Thị Thắm | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
294 | Đinh Thị Giang | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
295 | Lò Thị Hà (Thụ) | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
296 | Lò Lan Anh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
297 | Hoàng Thị Nhị | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
298 | Lò Thị Hà (Thuận) | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
299 | Hoàng Thị Oát | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
300 | Lò Thị Hạnh | Tiểu khu chờ lồng TT nông trường Mộc châu Sơn la |
301 | Đinh Thị Huyền Trang | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
302 | Trương Thị Na | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
303 | Trương Thị Lan | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
304 | Hồ Thị Hạnh | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
305 | Hà Thị Hòa | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
306 | Đinh Thị Nhì | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
307 | Đinh Thị Xướng | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
308 | Đinh Thị Thúy Kiều | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
309 | Lường Thị Minh | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
310 | Mùi Thị Huyên | Tiểu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
311 | Đinh Thị Thu | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
312 | Kiều Thị Mão | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
313 | Đinh Thị Tuyết Hậu | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
314 | Hà Thị Nga | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
315 | Hà Thị Viện | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
316 | Đinh Thị Yên | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
317 | Đinh Thị On | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
318 | Đinh Thị Loan | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
319 | Lường Thị Khuyên | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
320 | Lường Thị Thuyền | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
321 | Lường Thị Dưỡng | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
322 | Hà Thị Bảy | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
323 | Hà Thị Phương | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
324 | Lò Thị Thơ | Tiểu khu chiềng đi TT nông trường Mộc châu Sơn la |
325 | Bàn Thị Hiền | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
326 | Bàn Thị Hồng | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
327 | Bàn Thị Minh | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
328 | Bàn Thị Ngân | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
329 | Bàn Thị Nhâm | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
330 | Đặng Thị Châm | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
331 | Đặng Thị Hằng | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
332 | Đặng Thị Mai | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
333 | Hà Thị Hành | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
334 | Lý Thị Chuyên | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
335 | Lý Thị Sáu | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
336 | Nguyễn Thị Ly | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
337 | Lý Thị Xuân | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
338 | Nguyễn Thị Liên | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
339 | Nguyễn Thị Yên | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
340 | Tặng Thị Hương | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
341 | Triệu Thị Chanh | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
342 | Triệu Thị Hà | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
343 | Triệu Thị Hiền | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
344 | Triệu Thị Hồng | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
345 | Triệu Thị Mai | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
346 | Triệu Thị Phượng | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
347 | Triệu Thị Thắm | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
348 | Triệu Thị Thêm | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
349 | Triệu Thị Thương | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
350 | Triệu Thị Thủy | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
351 | Triệu Thị Tươi | Tiểu khu tà lọong TT nông trường Mộc châu Sơn la |
352 | Lò Thị Phương | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
353 | Cao Thị Hằng | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
354 | Lò Thị Huyền Trang | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
355 | Đinh Thị Thoa | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
356 | Vũ Thị Nguyệt | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
357 | Lê Thị Ngừng | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
358 | Bùi Thị Điệp | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
359 | Mùi Thị Hiền | Tiếu khu bó bun TT nông trường Mộc châu Sơn la |
360 | Đỗ Thị Thanh Loan | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
361 | Phạm Thị Tân An | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
362 | Lường Thị Thu Huyền | Tổ 3 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
363 | Dương Thị Quế | Tổ 2 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
364 | Thân Thị Huyền | Tổ 2 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
365 | Nguyễn Thị Toan | Tổ 16 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
366 | Bùi Hoài Nam | Tổ 6 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
367 | Âu Thị Hảo | Tổ 16 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
368 | Ngô Thị Yến | Tổ 16 Sông cầu Thành phố bắc kan Bắc kạn |
369 | Nguyễn Thị Quê | Tổ 19 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
370 | Nguyễn Thị Kim Huyên | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
371 | Hoàng Thị Thắm | Tổ 6 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
372 | Phạm Thị Chuyển | Tổ 6 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
373 | Nguyễn Thị Hoài Hương | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
374 | Vũ Duy Thành | Tổ 11A Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
375 | Bùi Thị Hồng Chuyên | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
376 | Nguyễn Thị Dương | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
377 | Nguyễn Thị Bằng | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
378 | Nguyễn Thị Khuy | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
379 | Đàm Thị Thu Trang | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
380 | Nguyễn Ngọc Hải | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
381 | Lê Văn Vỵ | Tổ 1 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
382 | Đinh Thị Tú | Tổ 13 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
383 | Lý Thị Cải | Tổ 10 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
384 | Đinh Duy Ích | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
385 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
386 | Phạm Thị Hưng | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
387 | Nông Thị Phương Lê | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
388 | Hoàng Thị Danh | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
389 | Phạm Thị Thái | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
390 | Phạm Thị Hương | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
391 | Phạm Thị Hạnh | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
392 | Nguyễn Thị Huế | Tổ 7 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
393 | Đỗ Thị Là | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
394 | Nguyễn Thị Hiền | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
395 | Lường Thị Ái Vân | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
396 | Hoàng Thị Hiên | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
397 | Phạm Quốc Tuấn | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
398 | Đinh Thị Diệp | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
399 | Nông Thị Hồng Thu | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
400 | Lộc Huy Toàn | Tổ 14 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
401 | Hoàng Thị Hồng Thắm | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
402 | Hà Văn Sáu | Tổ 14 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
403 | Triệu Đình Toản | Tổ 12 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
404 | Vũ Thị Kim Liên | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
405 | Hà Lệ Thủy | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
406 | Vũ Thị Vinh | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
407 | Nông Thị Nguyệt | Tổ 13 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
408 | Trần Thị Hiền | Tổ 13 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
409 | Nguyễn Thị Sâm | Tổ 13 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
410 | Đinh Thị Thanh | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
411 | Phạm Thị Thanh Hòa | Tổ 11B Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
412 | Phạm Thị Minh Tú | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
413 | Đinh Thị Châm | Tổ 2 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
414 | Trần Thị Thắm | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
415 | Triệu Thị Phương | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
416 | Lương Thị Loan | Tổ 14 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
417 | Đỗ Thị Lý | Tổ 14 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
418 | Lục Thị Đoàn | Tổ 11C Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
419 | Hoàng Thị Ve | Tổ 6 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
420 | Phạm Thị Hương Liên | Tổ 7 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
421 | Nguyễn Thị Chuyến | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
422 | Phùng Thị Đậm | Tổ 14 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
423 | Lê Tuyết Hạnh | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
424 | Vũ Thị Nguyệt | Tổ 16 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
425 | Hoàng Thị Hằng | Tổ 13 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
426 | Hoàng Thị Hậu | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
427 | Nguyễn Thị Quang | Tổ 11C Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
428 | Hoàng Thị Sánh | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
429 | Bùi Duy Hưng | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
430 | Luân Thị Xuyến | Tổ 3 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
431 | Vũ Thị Thu Trang | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
432 | Nguyễn Thu Giang | Tổ 4 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
433 | Tống Thị Hương Sen | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
434 | Bùi Thị Hằng | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
435 | Nguyễn Thị Phương | Tổ 5 Sông cầu Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
436 | Hoàng Thị Huyên | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
437 | Trần Thị Hiền | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
438 | Triệu Thị Lệ | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
439 | Hoàng Thị Bình | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
440 | Vũ Thị Huệ | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kạn Bắc kạn |
441 | Hà Thị Diện | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
442 | Hoàng Thị Hương (Huần) | Tổ 4 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
443 | Hoàng Thị Lan | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
444 | Ngô Thị Thành | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
445 | Hoàng Thị Hơn | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
446 | Nguyễn Thị Vân | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
447 | Trần Thị Trà | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
448 | Lăng Thị Hằng | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
449 | Bế Thị Trang | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
450 | Phạm Thúy Vân | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
451 | Phan Thị Nương | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
452 | Nguyễn Thị Hà Thu | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
453 | Trịnh Hồng Nga | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
454 | Nông Thị Thương | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
455 | Lãnh Khánh Trâm | Tổ 4 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
456 | Phạm Thị Thanh Vân | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
457 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
458 | Triệu Thị Hoa | Tổ 5 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
459 | Bàn Thị Trà Mi | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
460 | Tô Thị Nhung | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
461 | Phạm Thu Hiền | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
462 | Lê Trọng Đạt | Tổ 10 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
463 | Triệu Thị Thanh Lư Hợp | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
464 | Nguyễn Thị Hải Yến | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
465 | Nguyễn Thị Hường | Tổ 9 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
466 | Phạm Thị Ngọc | Tổ 4 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
467 | Trịnh Thị Phương Loan | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
468 | Lý Thị Liên | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
469 | Trần Thị Thu Huê | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
470 | Nguyễn Thị Thông | Tổ 5 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
471 | Hoàng Thị Xuân | Tổ 4 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
472 | Đoàn Thị Huyền | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
473 | Nguyễn Văn Mạnh | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
474 | Đồng Thị Oanh | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
475 | Phạm Thị Hường | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
476 | Hoàng Thị Quyên | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
477 | Phạm Thị Nguyệt | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
478 | Hoàng Thị Hương | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
479 | Lê Thị Ngọc | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
480 | Ma Thị Tiềm | Tổ 5 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
481 | Bùi Thị Ngọc | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
482 | Bùi Thị Hà | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
483 | Bùi Thị Phương Thúy | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
484 | Nguyễn Thị Xuyên | Tổ 4 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
485 | Trần Thị Mận | Tổ 3 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
486 | Ngô Xuân Tuyến | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
487 | Bùi Thị Thái | Tổ 4 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
488 | Hoàng Anh Thiên | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
489 | Nguyễn Thị Thương | Tổ 2 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
490 | Hà Thị Nội | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
491 | Trần Thị Thắng | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
492 | Đặng Thị Linh Xiêm | Tổ 3 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
493 | Nông Thị Thùy | Pá danh Huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
494 | Nguyễn Thị Bình | Pá danh Huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
495 | Thí Thị Uyên | Tổ 6 Nguyễn thị minh khai Thành phố bắc kan Bắc kạn |
496 | Thí Thị Oanh | Tổ 7 Nguyễn thị minh khai Thành phố bắc kan Bắc kạn |
497 | Lã Thị Niệm | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
498 | Chu Thị Bàng | Tổ 8A Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
499 | Đinh Thị Luyện | Tổ 5 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
500 | Chu Thị Hồi | Tổ 12 Phùng chí kiên Thành phố bắc kan Bắc kạn |
501 | Dương Thị Độ | Tổ 7 Nguyễn thị minh khai Thành phố bắc kan Bắc kạn |
502 | Cao Thị Nụ | Tổ 6 Nguyễn thị minh khai Thành phố bắc kan Bắc kạn |
503 | Hà Thị Mơ | Tổ 15 Nguyễn thị minh khai Thành phố bắc kan Bắc kạn |
504 | Hoàng Thị Vân | Tổ 16 Nguyễn thị minh khai Thành phố bắc kan Bắc kạn |
505 | Nguyễn Thị Hồng | Pá danh Huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
506 | Nguyễn Thị Huệ | Nà pài Huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
507 | Đàm Thị Huế | Nà pài Huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
508 | Lý Thị Thao | Pá danh Huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
509 | Nông Thị Thao (Toan) | Pá danh huyền tụng Thành phố bắc kan Bắc kạn |
510 | Bùi Minh Nguyệt | Xóm vỏ Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
511 | Quách Văn Bẹ | Xóm vỏ Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
512 | Tạ Minh Thùy Linh | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
513 | Trần Văn Thủy | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
514 | Quách Hồng Nga | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
515 | Trần Thị Lan | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
516 | Trần Thị Lụa | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
517 | Trương Thị Vui | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
518 | Nguyễn Thị Quyên | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
519 | Quách Thị Thủy | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
520 | Bùi Thị Huân | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
521 | Bùi Thị Hoa | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
522 | Bùi Thị Ngửi | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
523 | Quách Văn Quang | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
524 | Bùi Thị Thịnh | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
525 | Bùi Thị Ly | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
526 | Bùi Thị Thoa | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
527 | Lý Thị Vinh | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
528 | Nguyễn Thị Tuyến | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
529 | Bùi Thị Chinh | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
530 | Bùi Thị Thái | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
531 | Bùi Thị Tinh | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
532 | Bùi Thị Nhạnh | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
533 | Quách Thị Ninh | Xóm ngải Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
534 | Bùi Thị Dương | Xóm ngải Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
535 | Quách Thị Nhiệt | Xóm ngải Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
536 | Bùi Thị Lư | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
537 | Bùi Thị Dược | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
538 | Bùi Thị Vĩnh | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
539 | Bùi Thị Diện | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
540 | Bùi Thị Hoài | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
541 | Bùi Thị Huệ | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
542 | Bùi Thị Hoa | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
543 | Bùi Thị Nhiệt | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
544 | Bùi Thị Sinh | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
545 | Bùi Thị Xâm | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
546 | Bùi Thị Dỉnh | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
547 | Quách Công Lực | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
548 | Bùi Thị Mưn | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
549 | Bùi Thị Huyền | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
550 | Bùi Thị Nên | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
551 | Bùi Thị Dân | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
552 | Bùi Thị Phương | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
553 | Bùi Thị Thủy | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
554 | Bùi Thị Mạnh | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
555 | Bùi Thị Phúc | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
556 | Bùi Thị Nhin | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
557 | Bùi Thị Thầm | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
558 | Bùi Ngọc Thủy Tiên | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
559 | Bùi Thị Ních | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
560 | Bùi Thị Sỹ | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
561 | Bùi Thị Chềnh | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
562 | Trịnh Thị Tường | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
563 | Trần Thị Tuấn | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
564 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
565 | Quách Nguyễn Quỳnh Thơ | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
566 | Bùi Thị Thiêm | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
567 | Bùi Thị Loan | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
568 | Bùi Thị Chinh | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
569 | Lưu Xuân Hải | Xóm Vỏ Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
570 | Quách Thị Siển | Xóm Vỏ Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
571 | Tạ Thị Mỹ Lệ | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
572 | Trần Thị Nhiễu | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
573 | Trần Ngọc Tùng | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
574 | Phùng Ngọc Thành | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
575 | Tạ Minh Tấm | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
576 | Lưu Tiến Khanh | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
577 | Hoàng Văn Thành | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
578 | Quách Công Sơn | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
579 | Bùi Văn Thư Thành | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
580 | Quách Văn Cảnh | Xóm Bắp 2 Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
581 | Quách Văn Cừ | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
582 | Quách Thị Hà | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
583 | Quách Văn Miền | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
584 | Bùi Văn Tiên | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
585 | Bùi Văn Hải | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
586 | Bùi Văn Tiện | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
587 | Bùi Văn Hậu | Xóm Cả Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
588 | Bùi Văn Quỷnh | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
589 | Bùi Văn Thái | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
590 | Bùi Văn Chiến | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
591 | Bùi Văn Soài | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
592 | Quách Văn Đông | Xóm ngải Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
593 | Quách Minh Sỹ | Xóm ngải Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
594 | Quách Văn Dành | Xóm ngải Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
595 | Bùi Văn Thái | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
596 | Bùi Văn Hưởng | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
597 | Bùi Văn Tiệp | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
598 | Bùi Văn Định | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
599 | Bùi Văn Thọ | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
600 | Bùi Văn Khánh | Xóm Bãi Cát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
601 | Bùi Văn Sục | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
602 | Bùi Văn Minh | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
603 | Bùi Tuấn Dũng | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
604 | Bùi Văn Học | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
605 | Bùi Thị Hồng Như | Xóm Đá Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
606 | Bùi Thị Nguyên | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
607 | Trần Văn Thắng | Xóm Bắp Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
608 | Bùi Thị Hoa | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
609 | Bùi Đức Thảo | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
610 | Bùi Văn An | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
611 | Bùi Văn Hường | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
612 | Lê Văn Thạch | Xóm Cháy Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
613 | Bùi Văn Sọn | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
614 | Bùi Văn Khánh | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
615 | Bùi VĂn Mầm | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
616 | Bùi Thị Thuận | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
617 | Bùi Văn Đào | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
618 | Bùi Văn Quyền | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
619 | Bùi Văn Long | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
620 | Bùi Văn Bảy | Xóm Rậm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
621 | Nguyễn Ngọc Nuôi | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
622 | Bùi Văn Sinh | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
623 | Vũ Quang Tuấn | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
624 | Quách Văn An | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
625 | Bùi Văn Nam | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
626 | Bùi Văn Tuấn | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
627 | Đinh Bá Khiêm | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
628 | Bùi Thị Bích | Xóm Bùi Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
629 | Bùi Thị Toàn | Xóm Bùi Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
630 | Bùi Thị Ỉn | Xóm Bái Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
631 | Quách Thị Liễu | Xóm Bái Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
632 | Bùi Thị Dựng | Xóm Vát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
633 | Quách Thị Đức | Xóm Vát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
634 | Quách Thị Thủy | Xóm Vát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
635 | Bùi Thị Miễng | Xóm Vát Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
636 | Nguyễn Thị Lợi | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
637 | Bùi Thị Kim Nhung | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
638 | Bùi Thị Luyến | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
639 | Bùi Thị Diêng | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
640 | Bùi Thị Nhạn | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
641 | Bùi Thị Lịch | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
642 | Bùi Thị Nụn | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
643 | Bùi Thị Dinh | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
644 | Bùi Thị De | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
645 | Quách Thị Chính | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
646 | Bùi Vượn | Xóm Húng Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
647 | Bùi Thị Tình | Xóm Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
648 | Bùi Thị Lan | Xóm Mới Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
649 | Bùi Thị Liên | Xóm Nhụn Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
650 | Bùi Thị Hằng | Xóm Nhụn Yên phú Lạc Sơn Hòa Bình |
651 | Bùi Thị Huế | Xóm Cả Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
652 | Bùi Thị Đích | Xóm Cả Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
653 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
654 | Bùi Thị Niên | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
655 | Bùi Thị Vịnh | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
656 | Bùi Thị Hải | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
657 | Bùi Thị Kiều | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
658 | Bùi Thị Thu Hằng | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
659 | Quách Văn Cương | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
660 | Bùi Thị Nhiền | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
661 | Bùi Đình Khải | Xóm Chiềng Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
662 | Bùi Văn Ngoan | Xóm Chiềng Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
663 | Bùi Thị Hiền | Xóm Chiềng Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
664 | Bùi Thị Vi | Xóm Chiềng Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
665 | Bùi Thị Xuyến | Xóm Chiềng Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
666 | Bùi Văn Lập | Xóm Beo Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
667 | Bùi Thị Cẩm Vân | Xóm Lốc Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
668 | Bùi Thị Tuyền | Xóm Bai Ngoài Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
669 | Bùi Văn Quỷnh | Xóm Bai Ngoài Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
670 | Bùi Thị Hằng | Xóm Bai Lòng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
671 | Bùi Thị Hèng | Xóm Bai Ngoài Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
672 | Bùi thị Nhàn | Xóm Bai Ngoài Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
673 | Bùi Thị Bách | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
674 | Quách Thị Hằng | Bai khưa Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
675 | Bùi Thị Cúc | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
676 | Bùi Thị Lương | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
677 | Bùi Thị Phịnh | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
678 | Bùi Thị Ản | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
679 | Bùi Thị Quynh | Xóm Bai Lòng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
680 | Bùi Thị Lẻn | Xóm Chóng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
681 | Bùi Văn Lực | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
682 | Bùi Thị Xiến | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
683 | Bùi Văn Cường | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
684 | Trương Thị Điệp | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
685 | Bùi Thị Xuân | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
686 | Bùi Thị Bình | Xóm Bai Vớn Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
687 | Bùi Thị Khoa | Xóm Bai Lòng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
688 | Nguyễn Thị Chang | Xóm Mọng Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
689 | Bùi Thị Phấn | Xóm Mọng Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
690 | Bùi Thu Vân | Xóm Mới Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
691 | Bùi Thị Hồng Vân | Xóm Bui Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
692 | Bùi Văn Thư | Xóm Mọng Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
693 | Bùi Thị Chiền | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
694 | Bùi Thị Nụ | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
695 | Bùi Thị Thặng | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
696 | Bùi Thị Thiêu | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
697 | Quách Văn Dũng | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
698 | Bùi Thị Nhiên | Xóm Mọng Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
699 | Bùi Thị Loan | Xóm Mọng Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
700 | Bùi Thị Bích Liên | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
701 | Quách Thị Tẩm | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
702 | Quách Thị Thuận | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
703 | Bùi Thị Nin | Xóm Chạo Tuân đạo Lạc Sơn Hòa Bình |
704 | Quách Thị Liệu | Xóm Ngã Ba Xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
705 | Nguyễn Thị Nga | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
706 | Trần Thị Hồng Nhung | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
707 | Nguyễn Thị Thơm | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
708 | Đinh Thị Xuân | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
709 | Đặng Thị Chung | Phố Tân Giang TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
710 | Trần Thị Bích | Phố Tân Giang TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
711 | Nguyễn Thị Ngọc | Phố Tân Giang TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
712 | Quách Thị Hình | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
713 | Bùi Thị Nhung | Phố Hữu Nghị TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
714 | Vũ Thị Thúy | Phố Tân Giang TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
715 | Đỗ Thị Thảo | Phố Tân Giang TT vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
716 | Bùi Thị Thạnh | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
717 | Bùi Thị Hồng | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
718 | Trịnh Thị Phượng | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
719 | Quách Thị Vân | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
720 | Bùi Thị Phưởng | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
721 | Bùi Thị Thủy | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
722 | Bùi Thị Chị | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
723 | Bùi Thị Chiêm | Xóm Tôm Tân lập Lạc Sơn Hòa Bình |
724 | Bùi Thị Lịch | Xóm Đôm Thượng Đinh cư Lạc Sơn Hòa Bình |
725 | Bùi Văn Binh | Xóm Chiềng Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
726 | Bùi Ngọc Sơn | Xóm Vôi Liên vũ Lạc Sơn Hòa Bình |
727 | Quách Thị Loan | Xóm Ngã Ba xuất hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
728 | Bùi Thị Nhị | Khu1 Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
729 | Đỗ Văn Ba | Khu1 Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
730 | Bùi Thị Phước | Xóm Báy 1 Phú Cườn Tân Lạc Hòa Bình |
731 | Bùi Văn Thống | Xóm Báy 1 Phú Cườn Tân Lạc Hòa Bình |
732 | Bùi Thị Thủy | xóm Mè Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
733 | Bùi Văn Linh | xóm Mè Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
734 | Bùi Thị Xanh | xóm Bùi Quy Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
735 | Đinh Công Giang | xóm Bùi Quy Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
736 | Bùi Văn Đằng | Xóm Thăm Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
737 | Bùi Thị Phúc | Xóm Thăm Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
738 | Đinh Thị Nhung | Xóm Đạy Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
739 | Đinh Công Hức | Xóm Đạy Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
740 | Bùi Văn Xiền | Xóm Thăm Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
741 | Bùi Thị Chung | Xóm Thăm Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
742 | Bùi Thị Lịch | Xóm Đạy Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
743 | Bùi Văn Tâm | Xóm Đạy Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
744 | Bùi Thị Luận | xóm Tầm Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
745 | Bùi Văn Hưng | xóm Tầm Trung Hòa Tân Lạc Hòa Bình |
746 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
747 | Bùi thị Nga | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
748 | Bùi Văn Quyện | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
749 | Khà Thị Duyên | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
750 | Bùi Văn Thiệu | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
751 | Bùi Văn Tần | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
752 | Bùi Thị Rỏn | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
753 | Bùi Văn Ạch | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
754 | Bùi Thị Oanh | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
755 | Bùi Văn Hải | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
756 | Bùi Thị Nghiệt | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
757 | Bùi Văn Niên | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
758 | Bùi Thị Gàn | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
759 | Bùi Thị Mai Hoa | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
760 | Bùi Thị Ẹn | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
761 | Bùi Văn Triệu | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
762 | Bùi Thị Thẽn | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
763 | Bùi Văn Tỵ | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
764 | Bùi Thị Khoẻn | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
765 | Bùi Văn Nhí | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
766 | Bùi Văn Nhị | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
767 | Bùi Văn Tình | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
768 | Bùi Thị Niền | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
769 | Bùi Văn Tích | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
770 | Bùi Thị Tệ | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
771 | Bùi Văn Rót | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
772 | Bùi Thị Sường | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
773 | Bùi Văn Thụ | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
774 | Bùi thị Hương | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
775 | Bùi Văn Chiền | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
776 | Bùi thị Vinh | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
777 | Bùi Văn Thộn | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
778 | Bùi Thị Quyến | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
779 | Bùi Văn Sang | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
780 | Bùi thị Diều | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
781 | Bùi Văn Min | Xóm Đôi Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
782 | Bùi Thị Ánh | Xóm cút Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
783 | Trần Đình Lộc | Xóm cút Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
784 | Bùi Thị Hoa | Xóm Phung Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
785 | Bùi văn Dình | Xóm Phung Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
786 | Bùi Thị Môn | Xóm Sống Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
787 | Cao Viết Ngọc | Xóm Sống Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
788 | Bùi Thị Xiệm | Xóm cút Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
789 | Bùi thị Chiên | Xóm cút Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
790 | Bùi Thị Hà | xóm luống Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
791 | Hoàng Anh Hải | xóm luống Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
792 | Đinh Thị Ngọc Anh | xóm La văn Cầu Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
793 | Trần Minh Quân | xóm La văn Cầu Ngọc Mỹ Tân Lạc Hòa Bình |
794 | Bùi Thị Mai | xóm Định 1 Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
795 | Bùi Thị Mừng | xóm Định 1 Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
796 | Bùi Xuân Thực | xóm Định 1 Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
797 | Bùi Thị Miên | xóm Định 1 Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
798 | Bùi Thị Vân | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
799 | Quách Văn Lực | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
800 | Quách Văn Chung | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
801 | Bùi thị Lợi | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
802 | Bùi thị Lịch | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
803 | Bùi văn Nha | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
804 | Bùi thị Nhiện | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
805 | Quách Văn Nhàn | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
806 | Bùi thị Thu Nhâm | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
807 | Bùi Văn Thắng | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
808 | Quách thị Phấn | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
809 | Bùi xuân Định | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
810 | Bùi Thị Sơn | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
811 | Bùi Văn Bằng | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
812 | Bùi Thị Nhung | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
813 | Quách Văn Tuấn | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
814 | Bùi Thị Mừng | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
815 | Bùi văn Đỉnh | xóm Bùi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
816 | Bùi Thị Tư | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
817 | Hà Minh Cường | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
818 | Bùi Thị Hoa | xóm Định Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
819 | Bùi Văn Chiểu | xóm Định Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
820 | Bùi Văn Nhân | Xóm Phoi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
821 | Bùi Thị Thu | Xóm Phoi Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
822 | Bùi Văn Nghĩa | Xóm Bui Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
823 | Bùi Thị Hoa | Xóm Bui Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
824 | Bùi Thị Lý | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
825 | Bùi Văn Định | xóm Ban Mãn Đức Tân Lạc Hòa Bình |
826 | Bùi Thị Hậu | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
827 | Bùi Thanh Lâm | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
828 | Bùi Thị Minh Huệ | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
829 | Lý Tiến Dũng | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
830 | Thân thị Niệm | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
831 | Hà Văn Ưng | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
832 | Bùi Thanh Hoa | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
833 | Đinh Công Ngợi | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
834 | Bùi Thị Niên | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
835 | Nguyễn Trọng Quang | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
836 | Ngô Thị Phượng | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
837 | Bùi Văn Chung | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
838 | Bùi thị Mê | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
839 | Bùi Đức Thịnh | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
840 | Hà Thị Thường | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
841 | Bùy Văn Huy | khu 7 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
842 | Nguyễn Thị Quỳnh | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
843 | Bùi Thị Chiến | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
844 | Đinh Thị Vui | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
845 | Đinh Công Minh | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
846 | Đinh Thị Mai | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
847 | Bùi Văn Đét | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
848 | Bùi Thị Thân | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
849 | Bùi Văn Quý | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
850 | Đinh Thị Hậu | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
851 | Bùi Văn Thinh | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
852 | Bùi Thị Hông Nhung | khu 1 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
853 | Trịnh Văn Thanh | khu 1 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
854 | Nguyễn Thị Thúy | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
855 | Bùi Văn Thiên | Khu 1 B Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
856 | Bùi Thị Lạnh | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
857 | Bùi Văn Biện | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
858 | Nguyễn Thị Bé | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
859 | Hoàng Văn Ninh | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
860 | Bùi Thị Thương | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
861 | Đỗ Thanh Tùng | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
862 | Quách Thị Hạnh | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
863 | Đỗ Lê Minh | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
864 | Bùi Thị Quyên | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
865 | Bùi Thị Duyên | Khu 2 Mường Khến Tân Lạc Hòa Bình |
866 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
867 | Bùi Thị Kiều | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
868 | Đinh Thị Uốn | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
869 | Bùi Thành Minh | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
870 | Nguyễn Thị Dung | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
871 | Đinh Thu Hương | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
872 | Bùi thị Thu | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
873 | Đinh Thị Liên | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
874 | Bùi Văn Đơn | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
875 | Nguyễn Mạnh Thắng | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
876 | Bùi Văn Thành | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
877 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
878 | Quách Khiên Hùng | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
879 | Bùi Thị Nhâm | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
880 | Bùi Thị Sườn | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
881 | Đinh Thị Quyến | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
882 | Bùi Văn Chực | xóm Thôi - xóm Thôi - Yên Lập Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
883 | Đinh Thị Tươi | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
884 | Định thị Dị | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
885 | Bùi thị Bưu | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
886 | Bùi Thị Quỳnh | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
887 | Lê Thị Vẻ | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
888 | Bùi Thị Thân | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
889 | Bùi thị Quyên | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
890 | Ngô thị Quyên | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
891 | Nguyễn Thị Minh | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
892 | Lường Thị Bảy | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
893 | Bùi Thị Yền | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
894 | Bùi Thị Thương | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
895 | Bùi Thị Mai | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
896 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
897 | Hyim Buôn Krong | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
898 | Đinh Thị Luân | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
899 | Bùi Thị Miền | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
900 | Bùi Văn Hoàn | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
901 | Bùi Thị Huyền | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
902 | Bùi Thị Lĩnh | xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
903 | Bùi Thị Yên | xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
904 | Bùi Văn Vượng | xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
905 | Bùi thị Yển | xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
906 | Bùi Thị Hừng | xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
907 | Bùi Thị Đức | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
908 | Đinh Văn Hạnh | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
909 | Bùi Thị Quế | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
910 | Bùi Thị Thẩn | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
911 | Bùi Thị Hoa | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
912 | Bùi Thị Cảnh | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
913 | Bùi Thị Lương | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
914 | Bùi Văn Miền | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
915 | Bùi Văn Kiên | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
916 | Bùi Thị Giang | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
917 | Đinh Thị Loan | Xóm Bạ Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
918 | Bùi Thị Khanh | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
919 | Quách Thi Hằng | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
920 | Bùi Thị Lan | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
921 | Bùi Thị Thiểm | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
922 | Bùi Thị Dị | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
923 | Bùi Thị Nướn | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
924 | Bùi Thị Dứa | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
925 | Bùi Thị Niềm | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
926 | Bùi Văn Khểm | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
927 | Bùi Thị Kiều | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
928 | Bùi Thị Phượng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
929 | Bùi Thị Nhung | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
930 | Bùi Thị Nhạn | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
931 | Đinh Văn Phóng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
932 | Đinh Thị Huế | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
933 | Bùi Thị Chung | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
934 | Bùi Trung Thông | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
935 | Bùi Xuân Lo | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
936 | Bùi Văn Long | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
937 | Bùi Văn Chung | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
938 | Bùi Thành Công | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
939 | Bùi Thị Chanh | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
940 | Bùi Thị Đảm | Xóm Chằng ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
941 | Bùi Thị Hải | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
942 | Bùi Thị Quyên | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
943 | Bùi Thị Lâm | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
944 | Bùi Văn Thọ | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
945 | Trần thị Hằng | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
946 | Bùi Thị Phong | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
947 | Bùi Thị An | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
948 | Bùi Thị Bích Hiệu | Xóm Chằng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
949 | Bùi Thị Tâm | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
950 | Bùi Văn Tâm | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
951 | Đinh Thị Nhung | Xóm Bạ Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
952 | Hoàng Thị Mai | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
953 | Bùi văn Hoàng | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
954 | Đinh Thị Liện | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
955 | Bùi Hồng Sơn | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
956 | Đinh Thị Dân | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
957 | Đinh Công Chúc | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
958 | Bùi Văn Thái | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
959 | Bùi Thị Loan | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
960 | Quách Thị Minh | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
961 | Bùi Thị Hoa | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
962 | Định Thị Phương | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
963 | Bùi Thị Bựm | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
964 | Bùi Thị Yển | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
965 | Đinh Quế Hải | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
966 | Bùi Văn Hiếu | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
967 | Đinh Công Tuấn | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
968 | Đinh Công Tích | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
969 | Đinh tiến Điệp | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
970 | Bùi Văn Thuật | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
971 | Bùi Thế Chung | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
972 | Trần Xuân Hòa | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
973 | Nguyễn Thị Liên | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
974 | Quách Thị Ngọc | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
975 | Bùi Thị Xuyên | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
976 | Phạm DuyNam | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
977 | Lê Thị Tuyến | Đoàn thể CP Đoàn thể CP Cao Phong Hòa Bình |
978 | Bùi Văn Phê | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
979 | Bùi Thị Nhàn | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
980 | Bùi Văn Trường | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
981 | Bùi Thị Ngợi | xóm Thôi Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
982 | Bùi Minh Hiếu | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
983 | Nguyễn Chung Kiên | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
984 | Bùi Văn Mịnh | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
985 | Bùi Văn Dành | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
986 | Lê thị Hoàn | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
987 | Bùi Văn Quyền | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
988 | Nguyễn Thị Ly | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
989 | Đỗ Văn Ba | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
990 | Quách Ngọc Ninh | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
991 | Bùi Văn Thiết | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
992 | Bùi Văn Nguyên | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
993 | Nguyễn Văn Minh | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
994 | Bùi Văn Sinh | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
995 | Lường Văn Đại | Xóm Tráng Bình Thanh Cao Phong Hòa Bình |
996 | Bùi Văn Mạnh | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
997 | Bùi Văn Vịnh | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
998 | Đinh Văn Đậu | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
999 | Bùi Văn Công | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1000 | Bùi Văn Minh | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1001 | Bùi Văn Niền | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1002 | Đinh Văn Bỉnh | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1003 | Bùi Thị Huệ | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1004 | Đinh Văn Quang | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1005 | Bùi Văn Diêm | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1006 | Bùi Văn Hận | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1007 | Đinh Thị Trang | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1008 | Đinh Văn Di | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1009 | Bùi Văn Đợi | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1010 | Đinh Văn Thắng | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1011 | Bùi Văn Nhất | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1012 | Bùi Văn Huân | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1013 | Bùi Thị Nhiến | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1014 | Vũ Minh Hoa | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1015 | Bùi Văn Hiện | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1016 | Đinh Văn Lự | Xóm Bạ Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1017 | Đinh Thị Ánh | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1018 | Trịnh Trường sơn | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1019 | Bùi Thị Lệt | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1020 | Bùi Văn Tuận | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1021 | Bùi Thị Lan | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1022 | Quách Văn Dụi | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1023 | Bùi Văn Thắng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1024 | Nguyễn Văn Dự | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1025 | Đinh Công Hiếm | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1026 | Bùi Thanh Tuấn | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1027 | Bùi Văn Liên | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1028 | Bùi Văn Lộc | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1029 | Bùi Văn Nghĩa | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1030 | Bùi Thị Nụ | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1031 | Đinh Văn Loan | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1032 | Bùi Thủy Tiên | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1033 | Bùi Thị Nguyên | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1034 | Bùi Thị Luyến | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1035 | Bùi Thị Lịch | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1036 | Bùi Thị Nhâm | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1037 | Bùi Thị Hà | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1038 | Bùi Đình Mão | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1039 | Bùi Quang Bê | Xóm Chằng ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1040 | Bùi Thị Nhâm | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1041 | Bùi Văn Tý | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1042 | Bùi Văn Tám | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1043 | Bùi Thị Hương Quý | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1044 | Bùi Văn Quyết | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1045 | Bùi Thị Diệp | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1046 | Bùi thị Đức | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1047 | Bùi Mạnh Hùng | Xóm Chằng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1048 | Bùi Trung Lập | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1049 | Bùi Thị Lệt | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1050 | Đinh Thanh Hiền | Xóm Bạ Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1051 | Bùi Văn Liên | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1052 | Bùi Văn Rươi | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1053 | Bùi Thị Dạn | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1054 | Vì Thị Chuẩn | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1055 | Bùi Văn Tưởng | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1056 | Bùi Thị Chiên | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1057 | Bùi Thị nguyệt | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1058 | Bùi Văn Thiển | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1059 | Bùi Văn Lương | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1060 | Đinh Công Pàu | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1061 | Đinh Công Binh | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1062 | Bùi Văn Quyết | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1063 | Bùi Văn Nguyên | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1064 | Đinh Văn Tình | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1065 | Bùi Văn Dậu | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1066 | Bùi Văn Lộc | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1067 | Bùi Văn Hiền | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1068 | Bùi Thị Cúc | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1069 | Bùi Thanh Tuấn | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1070 | Bùi Thị Huệ | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1071 | Bùi Văn Đợi | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1072 | Đinh Công Hiếm | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1073 | Bùi Thị Sim | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1074 | Bùi Thị Miển | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1075 | Bùi Thị Lích | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1076 | Bùi Thị Quế | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1077 | Bùi Thị Chiền | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1078 | Bùi Thị Phương | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1079 | Bùi văn Tích | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1080 | Đinh Thị Vân | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1081 | Bùi Thị Hiên | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1082 | Bùi Thị Thiên | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1083 | Bùi Thị Mai | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1084 | Bùi Minh HIếu | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1085 | Bùi Văn Bảy | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1086 | Hoàng Văn Xoa | Xóm Bạ Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1087 | Bùi Thị Đình | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1088 | Bùi Văn Thiên | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1089 | Bùi Văn Đềm | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1090 | Bùi Thị Hải | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1091 | Bùi Thị Diệu | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1092 | Bùi Thị Hiệp | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1093 | Bùi Thị Liên | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1094 | Bùi Thị Hồng | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1095 | Bùi Văn Bịnh | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1096 | Bùi Thị Niểm | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1097 | Bùi Văn Thành | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1098 | Bùi Thị Thu | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1099 | Bùi Thị Hà | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1100 | Bùi Văn Nhiển | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1101 | Bùi Thị Hản | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1102 | Bùi Văn Nhộn | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1103 | Bùi Văn Giang | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1104 | Bùi Thị Ượi | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1105 | Bùi Thị Huyên | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1106 | Bùi Văn Huân | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1107 | Bùi Thị Châm | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1108 | Bùi Thị Quýt | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1109 | Bùi Thị Nhâm | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1110 | Bùi Thị Miên | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1111 | Bùi Thị Việt | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1112 | Bùi Văn Sơ | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1113 | Bùi Thị Minh | Xóm Chằng ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1114 | Đinh Thị Thư | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1115 | Bùi Văn Quang | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1116 | Bùi Thị Thu Trang | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1117 | Bùi Thị Nguyệt | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1118 | Bùi Văn Thực | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1119 | Bùi Thị Tình | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1120 | Bùi Thị Sự | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1121 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1122 | Bùi Thị Khểm | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1123 | Bùi Thị Yến | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1124 | Văn Thị Thu | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1125 | Bùi Thị Linh | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1126 | Bùi Văn Thâm | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1127 | Bùi Thị Đựng | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1128 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1129 | Bùi Thị Lương | Xóm Chằng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1130 | Bùi Mạnh Tình | Xóm Chằng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1131 | Bùi Văn Phượng | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1132 | Bùi Thị Hạnh | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1133 | Bùi Thị Tiên | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1134 | Bùi Thị Thu | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1135 | Trần Anh Tuấn | Tổ 17 P. Chăm Mát Cao Phong Hòa Bình |
1136 | Bùi Văn Thắng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1137 | Bùi Thị Tự | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1138 | Bùi Thị Giàng | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1139 | Bùi Văn Nguyên | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1140 | Bùi Thị Nga | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1141 | Bùi Hải Duyên | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1142 | Bùi Thị Tợi | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1143 | Bùi Thị Mới | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1144 | Bùi Thị Yến | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1145 | Nguyễn Mạnh Thắng | Khu 4 - Khu 4 Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1146 | Bùi Thị Kim Anh | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1147 | Bùi Thị Thu | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1148 | Bạch Thị Tươi | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1149 | Đinh Thị Thoa | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1150 | Bùi Thị Dị | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1151 | Bùi Thị Xây | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1152 | Bùi Thị Thảo | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1153 | Bùi Văn Quý | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1154 | Bùi Văn Hợp | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1155 | Đinh Mạnh Quyên | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1156 | Bùi Thị Thảo | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1157 | Quách Thị Nghiển | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1158 | Bùi Thị Kiên | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1159 | Quách Thị Sửu | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1160 | Bùi Thị Lan | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1161 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1162 | Bùi Đức Tài | UB1 - UB Yên Thượng Cao Phong Hòa Bình |
1163 | Bùi Thị Thiên | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1164 | Bùi Thị Tân | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1165 | Bùi Thị Phái | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1166 | Bùi Thị Nhung | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1167 | Bùi Thị Thiện | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1168 | Bùi Diệu Ngọc | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1169 | Bùi Thị Kiều | Xóm chầm Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1170 | Bùi Văn Vượng | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1171 | Bùi Thị Thẩn | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1172 | Bùi Thị Khểm | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1173 | Bùi Văn Nghiêm | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1174 | Bùi Văn Sưng | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1175 | Bùi Văn Chìu | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1176 | Bùi Văn Hậu | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1177 | Bùi Văn Hiền | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1178 | Bùi Văn Chung | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1179 | Bùi Thị Yến | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1180 | Bùi Văn Diến | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1181 | Bùi Thị Hanh | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1182 | Bùi Văn Tần | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1183 | Bùi Anh Tuấn | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1184 | Đinh Thị Tươi | xóm Thang Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1185 | Bùi Thị Giang | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1186 | Quách Thị Son | Xóm Bạ Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1187 | Bùi Văn Thiện | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1188 | Bùi Thị Thiêm | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1189 | Bùi Văn Niếm | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1190 | Bùi Văn Thiểu | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1191 | Đinh Văn Điệp | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1192 | Bùi Văn Lực | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1193 | Đinh Văn Danh | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1194 | Bùi VĂn Sơn | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1195 | Quách Thị Khuyện | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1196 | Bùi Văn Hoàn | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1197 | Bùi Thị Nguyệt | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1198 | Bùi Văn Cơ | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1199 | Bùi Văn Chỉnh | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1200 | Bùi Thị Mự | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1201 | Bùi Văn Quý | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1202 | Bùi Thị Huyền | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1203 | Bùi Thị Luyến | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1204 | Bùi Văn Tự | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1205 | Bùi Thị Minh Châu | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1206 | Bùi Thị Thiển | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1207 | Bùi Thị Hải | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1208 | Bùi Đức Linh | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1209 | Bùi Thị Nguyên | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1210 | Bùi Văn Vững | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1211 | Bùi Văn Bơi | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1212 | Bùi Thị Nhàn | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1213 | Bùi Văn Lương | Xóm Chằng ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1214 | Bùi Văn Tưởng | Xóm Quà Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1215 | Bùi Thị Liu | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1216 | Bùi Thị Dản | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1217 | Bùi Văn Thái | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1218 | Bùi thị Thu | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1219 | Bùi Như Hính | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1220 | Bùi VĂn Chuẩn | Xóm Chằng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1221 | Bùi Duy Thức | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1222 | Đinh Thanh Hải | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1223 | Bùi Văn Tích | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1224 | Bùi Văn Tú | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1225 | Bùi Văn Hùng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1226 | Bùi Thị Phượng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1227 | Bùi Văn Tám | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1228 | Bùi Đức Quân | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1229 | Bùi Văn Vĩnh | Xóm Chằng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1230 | Bùi Thị Khanh | Xóm Chằng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1231 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1232 | Bùi Đức Giang | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1233 | Bùi Văn Múp | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1234 | Bùi Thị Ngân | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1235 | Nguyễn Thị Nhung | Tổ 17 P. Chăm Mát Cao Phong Hòa Bình |
1236 | Bùi Thị Dích | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1237 | Bùi Văn Miên | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1238 | Bùi Văn Hiện | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1239 | Bùi Thị Yển | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1240 | Bùi Văn Thanh | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1241 | Bùi Văn Tiềm | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1242 | Bùi văn Miền | Xóm Quáng Ngoài Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1243 | Bùi Văn Hùng | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1244 | Bùi Ngọc Phượng | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1245 | Bùi Thị Ánh Ngọc | Khu 4 Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1246 | Bùi Thị Ngọc Ánh | Xóm Quáng Giữa Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1247 | Đinh Công Anh | Xóm Chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1248 | Bùi Thị Phương Thảo | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1249 | Hoàng Văn Thanh | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1250 | Bùi Thị Don | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1251 | Bùi Thị Triệng | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1252 | Bùi Văn Ẹm | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1253 | Bùi Thị Hản | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1254 | Bùi Văn Đềm | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1255 | Bùi Thị Diêu | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1256 | Bùi Văn Lương | xóm Thôi Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1257 | Bùi Văn Lưu | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1258 | Bùi Hữu Tới | Xóm Ngái Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1259 | Bùi Thanh Xuân | Xóm chầm Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1260 | Bùi Quý Hợi | Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình |
1261 | Bùi văn Đạo | Xóm Quáng Trong Đông Phong Cao Phong Hòa Bình |
1262 | Bùi Thị Thân | UB1 - UB Yên Thượng Cao Phong Hòa Bình |
1263 | Bùi Huy Du | Xóm Ngái Yên Lập (Thạch Yên) Cao Phong Hòa Bình |
1264 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Phố Đoàn Kết TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1265 | Nhữ Thị Kiều | Phố Đoàn Kết TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1266 | Đặng Thị Phượng | Phố Tân Giang TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1267 | Đặng Thị Diệu Hương | Phố Tân Giang TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1268 | Quách Thị Nhung | Phố Tân Sơn TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1269 | Nguyễn Thị Thu | Phố Tân Sơn TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1270 | Bùi Ngọc Loan | Phố Tân Sơn TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1271 | Bùi Thị Thu | Phố Tân Sơn TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1272 | Nguyễn Thị Thắm | Phố Tân Sơn TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1273 | Quách Thị Phao | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1274 | Bùi Thị Diện | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1275 | Quách Thị Ển | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1276 | Bùi Thị Hương | Xóm Đồi Văn Nghĩa Lạc Sơn Hòa Bình |
1277 | Bùi Thị Đông | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1278 | Bùi Thị Bẩm | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1279 | Bạch Thị Hồng Thiên | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1280 | Bùi Thị Thùy Dương | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1281 | Bùi Thị Hiên | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1282 | Bùi Thị Xuân | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1283 | Bùi Thị Nhung | Phố Hữu Nghị TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1284 | Bùi Thị Việt Phương | Phố Dân Chủ TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1285 | Trịnh Thị Liên | Phố Tân Giang TT Vụ bản Lạc Sơn Hòa Bình |
1286 | Bùi Thị Quyên | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1287 | Bùi Thị Xẹng | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1288 | Bùi Thị Chào | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1289 | Bạch Thị Tiều | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1290 | Quách Thị Phươn | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1291 | Quách Thị Thái | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1292 | Bùi Thị Phương | Xóm Sào Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1293 | Bùi Thị Hường | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1294 | Bùi Thị Phóng | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1295 | Bùi Thị Thương | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1296 | Bùi Thị Ái | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1297 | Bùi Thị Minh Tuyết | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1298 | Bùi Thị Minh | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1299 | Bùi Thị Biên | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1300 | Bùi Thị Mích | Xóm Đồng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1301 | Bùi Thị Don | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1302 | Bùi Thị Ranh | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1303 | Bùi Thị Hậu | Xóm Chiềng Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1304 | Bùi Thị Tuyết | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1305 | Bùi Thị Cúc | Xóm Tôm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1306 | Bùi Thị Sóng | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1307 | Quách Thị Muôn | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1308 | Bùi Thị Vê | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1309 | Bùi Thị Thiết | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1310 | Bùi Văn Hắng | Xóm Rậm Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1311 | Bùi Thị Đào | Xóm Lâu Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1312 | Bùi Thị Xuân | Xóm Mòi 2 Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình |
1313 | Bùi Thị Phi | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1314 | Bùi Thị Nhái | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1315 | Bùi Thị Chìm | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1316 | Bùi Thị Huệ | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1317 | Bùi Thị Mầu | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1318 | Bùi Thị Ngân | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1319 | Bùi Thị Vượng | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1320 | Bùi Thị Toán | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1321 | Bùi Thị Bừng | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1322 | Bùi Thị Hằng | Xóm Voi Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1323 | Bùi Văn Nình | Xóm Vôi Thượng Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1324 | Bùi Thị Nhiển | Xóm Vôi Thượng Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1325 | Bùi Thị Thỉnh | Xóm Rểnh Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1326 | Bùi Thị Dinh | Xóm Rểnh Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1327 | Bùi Thị Thu | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1328 | Bùi Thị Diều | Xóm Rểnh Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1329 | Bùi Thị Mứng | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1330 | Bùi Thị Cẩm Ly | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1331 | Bùi Thị Chưng | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1332 | Bùi Thị Nga | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1333 | Bùi Thị Hậu | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1334 | Bùi Thị Riên | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1335 | Bùi Thị Minh | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1336 | Bùi Thị Hoàng | Xóm Thây Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1337 | Bùi Thị Bích | Xóm Báng Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1338 | Bùi Thị Sự | Xóm Báng Miền Đồi Lạc Sơn Hòa Bình |
1339 | Phạm Thị Cảnh | Xóm Ngã Ba Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1340 | Bùi Thị Huyền | Xóm Ngã Ba Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1341 | Đỗ Thị Hiên | Xóm Ngã Ba Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1342 | Bùi Thị Xinh | Xóm Ngã Ba Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1343 | Trần Thị Son | Xóm Ngã Ba Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1344 | Hoàng Thị Tuyết | Xóm Ngã Ba Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1345 | Quách Thị Nga | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1346 | Quách Thị Biên | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1347 | Quách Văn Dành | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1348 | Bùi Thị Thân | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1349 | BÙi Thị Lý | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1350 | Quách Thị Hiếu | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1351 | Bùi Thị Hiên | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1352 | Quách Minh Sỹ | Xóm Ngải Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1353 | Bùi Thị Dự | Xóm Bắp 2 Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1354 | Bùi Thị Sèn | Xóm Bắp Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1355 | Bùi Thị Nguyên | Xóm Bắp 2 Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1356 | Bùi Thị Loan | Xóm Bắp Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1357 | Bùi Thị Ba | Xóm Bắp Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1358 | Bùi Thị Dựng | Xóm Bắp 2 Xuất Hóa Lạc Sơn Hòa Bình |
1359 | Bùi Thị Tăng | Xóm Bùi Yên Phú Lạc Sơn Hòa Bình |
1360 | Nguyễn Thị Trang | Xóm Bùi Yên Phú Lạc Sơn Hòa Bình |
1361 | Bùi Thị Kiều | Xóm Bùi Yên Phú Lạc Sơn Hòa Bình |
1362 | Trương Thị Lon | Xóm Bùi Yên Phú Lạc Sơn Hòa Bình |
1363 | Bùi Mai Phương | Xóm Bùi Yên Phú Lạc Sơn Hòa Bình |
1364 | Ngô Doãn Đô | Quỳnh thọ Quỳnh phụ Thái bình |
1365 | Đặng Văn Đằng | Quỳnh minh Quỳnh phụ Thái bình |
1366 | Vũ Tiến Chưởng | Quỳnh hoa Quỳnh phụ Thái bình |
1367 | Nguyễn Công Đô | Quỳnh giao Quỳnh phụ Thái bình |
1368 | Đỗ Văn Luân | Thị trấn Quỳnh phụ Thái bình |
1369 | Nguyễn Tiến Thực | Quỳnh xá Quỳnh phụ Thái bình |
1370 | Nguyễn Hữu Văn | Quỳnh Hưng Quỳnh phụ Thái bình |
1371 | Trần Đức Phú | Quỳnh bảo Quỳnh phụ Thái bình |
1372 | Nguyễn Công Nghiệp | Quỳnh mỹ Quỳnh phụ Thái bình |
1373 | Nguyễn Xuân Khoát | Quỳnh hải Quỳnh phụ Thái bình |
1374 | Vũ Đức Chiêu | Quỳnh hội Quỳnh phụ Thái bình |
1375 | Hoàng Đình Tâm | Quỳnh nguyên Quỳnh phụ Thái bình |
1376 | Nguyễn Trọng Điều | Quỳnh châu Quỳnh phụ Thái bình |
1377 | Nguyễn Văn Bài | Quỳnh sơn Quỳnh phụ Thái bình |
1378 | Vũ Văn Thuấn | Quỳnh ngọc Quỳnh phụ Thái bình |
1379 | Nguyễn Hữu Giang | Quỳnh khê Quỳnh phụ Thái bình |
1380 | Phạm Quang Hoạt | Quỳnh hoàng Quỳnh phụ Thái bình |
1381 | Vũ Đức Đô | Quỳnh lương Quỳnh phụ Thái bình |
1382 | Đặng Văn Du | La vân Quỳnh phụ Thái bình |
1383 | Trần Văn Đới | Đồn xá Quỳnh phụ Thái bình |
1384 | Lê Thanh Bẩy | Quỳnh lâm Quỳnh phụ Thái bình |
1385 | Đinh Công Đức | Quỳnh trang Quỳnh phụ Thái bình |
1386 | Lương Vũ Dũng | An thái Quỳnh phụ Thái bình |
1387 | Nguyễn Đức Tương | An cầu Quỳnh phụ Thái bình |
1388 | Nguyễn Đức Dũng | An hiệp Quỳnh phụ Thái bình |
1389 | Ngô Trọng Càn | An khê Quỳnh phụ Thái bình |
1390 | Nguyễn Văn Tính | An đồng Quỳnh phụ Thái bình |
1391 | Nguyễn Văn Sĩu | An ấp Quỳnh phụ Thái bình |
1392 | Phạm Văn Khải | An quý Quỳnh phụ Thái bình |
1393 | Nguyễn Thị Mai | An ninh Quỳnh phụ Thái bình |
1394 | Phạm Văn Hưng | An bài Quỳnh phụ Thái bình |
1395 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | An thanh Quỳnh phụ Thái bình |
1396 | Phạm Ngọc Phách | Đông An Quỳnh phụ Thái bình |
1397 | Trần Văn Sùng | Đông mỹ Quỳnh phụ Thái bình |
1398 | Phạm Duy Bá | Đồng tiến Quỳnh phụ Thái bình |
1399 | Nguyễn Hữu Lương | An tràng Quỳnh phụ Thái bình |
1400 | Lương Văn Tiền | An dục Quỳnh phụ Thái bình |
1401 | Nguyễn Tiến Dũng | Vũ hạ Quỳnh phụ Thái bình |
1402 | Lê Duy Huân | Vọng lỗ Quỳnh phụ Thái bình |
1403 | Phạm Văn Thiêm | Đại Điền Quỳnh phụ Thái bình |
1404 | Đinh Đăng Long | An lễ Quỳnh phụ Thái bình |
1405 | Nguyễn Duy Nam | Đông hải Quỳnh phụ Thái bình |
1406 | Lưu Quang Dân | An Vinh Quỳnh phụ Thái bình |
1407 | Vi Thị Hằng (Đức) | Chiền Pằn, Yên châu, Sơn la |
1408 | Nguyễn Thị Phan | Trích Sài |
Quản lý :
Điện thoại :
Email :
Địa chỉ : - -