HTX Dich vụ NN Quang Huy
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Quang Huy, Phù Yên, Sơn la
Hạt gạo Hữu cơ Mường Tấc
Camera trực tuyến 
Nhật ký sản xuất
| Lô sản xuất | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm/ Dự kiến thu hoạch |
|---|---|---|
|
Hà Văn Ắng
(1500 m2)
|
Hà Văn Ắng | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 |
|
Cầm Văn Long
(2500 m2)
|
Cầm Văn Long | Bc15 Jo2 Lúa hữu cơ Lúa hưu co J02 Lúa hưu co J02 |
|
Cầm Thị Ngân
(1000 m2)
|
Cầm Thị Ngân | Dt39 BC15 Lúa J02 Lúa hữu cơ nếp thơm địa phương Đài thơm 8 |
|
Lê Khùn
(1300 m2)
|
Lê Khùn | Lúa hữu cơ Lúa hữu cơ (18/09/2024) Đợt 1 |
|
Sầm Duy Nhớ
(2000 m2)
|
Sầm Duy Nhớ | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 3 |
|
Lê Văn Hòa
(2000 m2)
|
Lê Văn Hòa | Lúa hữu cơ Đợt 1 đợt 3 (15/05/2025) |
|
Cầm Văn Náng
(2000 m2)
|
Cầm Văn Náng | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 đợt 3 |
|
Sầm Mây
(1000 m2)
|
Sầm Mây | Lúa hữu cơ Lúa hữu cơ (18/09/2024) đợt 3 |
|
Lê Văn Thông
(2000 m2)
|
Lê Văn Thông | Lúa hữu cơ Lúa hữu cơ (20/09/2024) Đợt 1 |
|
Cầm Văn Long
(2500 m2)
|
Cầm Văn Long | Gạo hữu cơ J02 Lúa hữu cơ Lúa J02 |
|
Sầm Ngọc Quyến
(2000 m2)
|
Sầm Ngọc Quyến | Đợt 1 đợt 3 (16/05/2025) |
|
Đinh Thị Toán
(1000 m2)
|
Đinh Thị Toán | Đợt 1 Đợt 3 |
|
Lường Văn Toàn
(2100 m2)
|
Lường Văn Toàn | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 3 |
|
Đinh Thị Việt
(2000 m2)
|
Đinh Thị Việt | Lúa hữu cơ Đợt 1 đợt 3 (14/05/2025) |
|
Đinh Thị Lượng
(2000 m2)
|
Đinh Thị Lượng | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đot 2 Đợt 3 |
|
Bạc Thị Pàn
(1500 m2)
|
Bạc Thị Pàn | Đợt 1 |
|
Lê Văn Liêu
(1000 m2)
|
Lê Văn Liêu | Lúa hữu cơ Lúa hữu cơ Lúa hữu cơ (11/09/2024) |
|
Sầm Ngọc Diệu
(1800 m2)
|
Sầm Ngọc Diệu | Đợt 1 Đợt 2 |
|
Hoàng Văn Thiệp
(2000 m2)
|
Hoàng Văn Thiệp | Đợt 1 đợt 3 (15/05/2025) |
|
Lê Văn Luyện
(1000 m2)
|
Lê Văn Luyện | Lúa hữu cơ (20/08/2024) Đợt 1 đợt 3 |
|
Lê Văn Khải
(2000 m2)
|
Lê Văn Khải | Đợt 1 đợt 3 |
|
Đinh Văn Thời
(2000 m2)
|
Đinh Văn Thời | Đợt 1 đợt 3 (10/05/2025) |
|
Hà Thị Thinh
(2000 m2)
|
Hà Thị Thinh | Lúa hữu cơ Đợt 1 |
|
Hoàng Thị Tứ
(1200 m2)
|
Hoàng Thị Tứ | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 |
|
Bạc Cầm Cương
(2000 m2)
|
Bạc Cầm Cương | Lúa hữu cơ Đợt 1 đợt 3 (08/05/2025) |
|
Đinh Thị Hạnh
(2000 m2)
|
Đinh Thị Hạnh | Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 |
|
Cầm Ngọc Nhiến
(2000 m2)
|
Cầm Ngọc Nhiến | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 đợt 3 |
|
Lê Văn Hùng
(2000 m2)
|
Lê Văn Hùng | Đợt 1 |
|
Bạc Thị Thoan
(2000 m2)
|
Bạc Thị Thoan | Đợt 1 đợt 3 |
|
Bạc Cầm Chương
(2000 m2)
|
Bạc Cầm Chương | Lúa hữu cơ Đợt 1 đợt 3 (08/05/2025) |
|
Hà Thị Hảo
(2000 m2)
|
Hà Thị Hảo | Lúa hữu cơ Đợt 1 |
|
Đinh Sỹ Nhì
(2500 m2)
|
Đinh Sỹ Nhì | Đợt 1 đợt 3 (10/05/2025) |
|
Hà Văn Thoa
(1600 m2)
|
Hà Văn Thoa | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 |
|
Hoàng Quốc Khánh
(2000 m2)
|
Hoàng Quốc Khánh | |
|
Hà Thị Tím
(1000 m2)
|
Hà Thị Tím | Lúa hữu cơ Đợt 2 Đợt 1 |
|
Lò Bách Tan
(1000 m2)
|
Lò Bách Tan | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 |
|
Hà Văn Thu
(2800 m2)
|
Hà Văn Thu | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 |
|
Bạc Thị Lưu
(1000 m2)
|
Bạc Thị Lưu | Đợt 1 |
|
Đèo Thị Uốn
(1200 m2)
|
Đèo Thị Uốn | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 |
|
Hà Văn Ướng
(2800 m2)
|
Hà Văn Ướng | Đợt 1 Đợt 2 |
|
Hà Thị Thuỷ
(1300 m2)
|
Hà Thị Thuỷ | Đợt 1 Đợt 2 |
|
Hà Thị Quỳnh
(1300 m2)
|
Hà Thị Quỳnh | Lúa hữu cơ Đợt 1 Đợt 2 |
|
Đinh Văn Hiếu
(1300 m2)
|
Đinh Văn Hiếu | Đợt 1 |
|
Cầm Thị Hồng
(1000 m2)
|
Cầm Thị Hồng | Đợt 1 |
|
Cầm Thị Hoan
(1000 m2)
|
Cầm Thị Hoan | Đợt 1 |
|
Lò Thị Tâm
(1000 m2)
|
Lò Thị Tâm | Đợt 1 |
|
Bạc Thị Ban
(800 m2)
|
Bạc Thị Ban | Lúa hữu cơ Đợt 1 |
|
Đinh Đức Toàn
(2000 m2)
|
Đinh Đức Toàn | Lúa hữu cơ Lúa hữu cơ |
|
Bạc Văn Nghị
(2000 m2)
|
Bạc Văn Nghị | Đợt 1 |
|
Đinh Văn Hưởng
(2000 m2)
|
Đinh Văn Hưởng | Đợt 1 |
|
Sầm Văn Đạo
(2000 m2)
|
Sầm Văn Đạo | Jo2 |
|
Lò Văn Vững
(2000 m2)
|
Lò Văn Vững | Đợt 1 |
|
Hoàng Thị Thiện
(2000 kg)
|
Hoàng Thị Thiện | Đợt 1 |
Thông tin chung
| Giới thiệu | Tiêu dùng trong nước |
| Cổng truy xuất | sonla.egap.vn |
| Mã số quốc gia | |
| Diện tích | 150 Ha |
| Quản lý | Cầm Thị Ngân |
| Chứng chỉ sản xuất | |
| Số điện thoại | |
| Nước tưới | Nước suối nguồn đã kiểm nghiệm bảo đảm chất lượng vệ sinh |
| Đất trồng | Đất thung lũng |
| Khu vực sản xuất |
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Quang Huy, Phù Yên, Sơn la
|
Thông tin hợp đồng tiêu thụ
Thông tin hợp dồng xuất khẩu
| Vật tư sử dụng | Chủng loại | Liều lượng | Công dụng | Ngày mua |
|---|---|---|---|---|
| vôi chuyên lúa Công ty TNHH & thương mại Hà Nam |
Nguyên liệu | 600 kg - 1000 kg / 1 ha | khử chua, cân bằng đội PH đất và sử lý mầm bệnh có trong đất | |
| phân bón chuyên lúa 1 Công ty cổ phần phân bón Sông Lam Tây Bắc |
Phân bón | 500 kg / 1 ha | phân bón lót trước cấy 3 - 5 | |
| phân bón chuyên lúa 2 Công ty cổ phần phân bón Sông Lam Tây Bắc |
Phân bón | 450 kg / 1 ha | bón thúc sau cấy 20 ngày kích thích đẻ nhánh | |
| phân bón chuyên lúa 3 Công ty TNHH & thương mại Hà Nam |
Phân bón | 400 kg / 1 ha | phân bón thúc đón đòng cho cây lúa |